Characters remaining: 500/500
Translation

xúc tiến

Academic
Friendly

Từ "xúc tiến" trong tiếng Việt có nghĩa là "triển khai đẩy nhanh công việc". Đây một từ được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong kinh doanh, quản lý dự án phát triển. Khi bạn "xúc tiến" một công việc hay một dự án, bạn đang làm mọi cách để công việc đó diễn ra nhanh chóng hiệu quả hơn.

Cách sử dụng từ "xúc tiến":
  1. Trong kinh doanh:

    • dụ: "Công ty đang xúc tiến các kế hoạch mở rộng thị trường." (Công ty đang làm việc để mở rộng thị trường một cách nhanh chóng.)
  2. Trong dự án:

    • dụ: "Chúng tôi cần xúc tiến tiến độ dự án để kịp thời gian bàn giao." (Chúng tôi cần làm cho dự án tiến triển nhanh hơn để hoàn thành đúng hạn.)
  3. Trong công tác xã hội:

    • dụ: "Chương trình này nhằm xúc tiến sự phát triển bền vững cho cộng đồng." (Chương trình này mục đích thúc đẩy sự phát triển lâu dài cho cộng đồng.)
Các biến thể của từ "xúc tiến":
  • Xúc tiến thương mại: Thúc đẩy các hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa.

    • dụ: "Chính phủ đang tổ chức các hội chợ để xúc tiến thương mại."
  • Xúc tiến đầu : Khuyến khích thu hút vốn đầu vào một lĩnh vực nào đó.

    • dụ: "Chúng tôi đang xúc tiến đầu vào lĩnh vực công nghệ cao."
Chú ý phân biệt:
  • Xúc tiến khác với thúc đẩy: Cả hai từ đều có nghĩalàm cho một việc đó diễn ra nhanh hơn, nhưng "xúc tiến" thường liên quan đến các kế hoạch, dự án cụ thể, trong khi "thúc đẩy" có thể rộng hơn, bao gồm cả việc khuyến khích tinh thần hay ý tưởng.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Thúc đẩy: Đẩy nhanh một hoạt động hoặc quá trình.
  • Khuyến khích: Tạo động lực cho ai đó làm một việc đó.
  • Phát triển: Làm cho cái đó trở nên tiến bộ hơn, tốt hơn.
  1. đgt. Triển khai đẩy nhanh công việc: Công việc đang được xúc tiến chưa xúc tiến được bao nhiêu.

Comments and discussion on the word "xúc tiến"